(TITC) – Trong dòng chảy của thời gian, khi nhịp sống đô thị cuốn đi bao dấu tích cũ, vẫn có những mạch nguồn âm thầm chảy. Đó là những làng nghề, nơi thời gian dường như đọng lại trong từng chiếc cối đá, trong làn khói bếp bảng lảng, và đặc biệt, trong hương vị của những món ăn được gìn giữ bằng công thức bí truyền. Du khách không chỉ muốn ngắm nhìn, mà còn khao khát được chạm, được nếm, được sống trọn vẹn với những “thức quà” đặc biệt ấy.
Có lẽ, chẳng cần phải đi đâu xa xôi, chỉ cần nương theo làn gió thoảng mang theo mùi nếp cái hoa vàng, mùi đậu xanh quyện đường hay mùi cá khô mặn mòi, ta sẽ lạc vào một không gian khác, nơi ẩm thực không chỉ là thức ăn mà là một câu chuyện. Một câu chuyện được kể bằng đôi bàn tay chai sần của người thợ, bằng mồ hôi vương vãi trên mái tóc bạc, và bằng cả tấm lòng gìn giữ cái hồn của nghề. Kiên nhẫn dõi theo từng công đoạn làm ra một chiếc bánh đa, một viên kẹo dừa, hay một hũ tương Bần khi đặt chân đến đúng làng nghề du khách sẽ được trải nghiệm cả một quy trình, một bí thuật, một di sản được truyền từ đời này sang đời khác.
Khi bánh đa qua nắng và lửa
Về làng nghề làm bánh đa ở các tỉnh Bắc Bộ, như làng Kế (Bắc Giang) hay làng Chều (Nam Định), thậm chí ngay ngoại thành Hà Nội cũng còn đó những xưởng bánh thưa thớt. Cái nghề làm bánh đa, nếu ai đã từng mục sở thị, mới thấy nó nhọc nhằn và công phu đến nhường nào. Không đơn thuần chỉ là trộn bột, tráng bánh rồi phơi. Đó là sự tinh tuyển từ hạt gạo – phải là thứ gạo tẻ dẻo thơm, không quá nát mà cũng chẳng quá cứng. Gạo được ngâm, rồi xay thành bột nước sánh mịn, thơm lựng mùi gạo mới. Người thợ, với đôi tay điệu nghệ và kinh nghiệm bao năm, sẽ múc từng muỗng bột lên khuôn, dàn mỏng tang rồi hấp chín.
Bánh đa Kế (Bắc Giang)
Nhưng cái hồn của bánh đa, lại nằm ở khâu phơi và nướng. Chiếc bánh mỏng manh, trắng ngần ấy sẽ được vắt mình trên những giàn tre, đón lấy cái nắng chói chang của ban trưa. Nắng phải vừa độ, không quá gắt để bánh khô giòn mà không nứt nẻ, cũng không quá yếu để bánh bị ẩm, mốc. Rồi đến công đoạn nướng. Người thợ sẽ dùng đôi đũa tre dài, xoay trở chiếc bánh trên bếp than hồng rực. Lửa không được quá to, bánh sẽ cháy xém; không được quá nhỏ, bánh sẽ ỉu xìu. Chỉ có tiếng xèo xèo nhỏ, tiếng than nổ lách tách, cùng mùi thơm lừng của gạo nướng cháy xém nhẹ, ấy là lúc chiếc bánh đa đạt đến độ hoàn hảo. Khi cắn vào, bạn sẽ cảm nhận được độ giòn tan, vị béo của vừng, vị thơm của gạo, và một chút mặn mặn đầu lưỡi. Đó không chỉ là vị của bánh, mà còn là vị của nắng, của lửa, của mồ hôi và của cả một truyền thống đang được giữ gìn. Du khách, nếu muốn, có thể tự tay thử nướng một chiếc, dù chỉ là dăm ba phút, cũng đủ để hiểu thấu cái tình của người làm bánh.
Và kẹo dừa Bến Tre: Ngọt ngào từ xứ dừa
Xuôi về miền Nam, xứ dừa Bến Tre mời gọi bằng hương vị ngọt ngào của kẹo dừa. Không chỉ là một món ăn vặt, kẹo dừa là biểu tượng của vùng đất này, là tinh hoa của cây dừa gắn bó với đời sống người dân. Công thức làm kẹo dừa tưởng chừng đơn giản: nước cốt dừa, mạch nha và đường. Nhưng cái bí quyết nằm ở tỉ lệ pha trộn, ở thời gian sên kẹo và ở cái “lửa” của người thợ.
Du khách thích thú trải nghiệm làm kẹo dừa
Khi ghé thăm một lò kẹo dừa truyền thống, du khách sẽ bị cuốn hút bởi mùi thơm béo ngậy của dừa lan tỏa khắp không gian. Người thợ, với đôi tay thoăn thoắt, không ngừng khuấy đều hỗn hợp kẹo trên bếp lửa riu riu. Hơi nóng, mùi ngọt ngào và âm thanh lách tách của kẹo đang sôi tạo nên một bản hòa tấu của vị giác. Du khách có thể được mời tham gia vào khâu gói kẹo – một công đoạn cũng đòi hỏi sự khéo léo để viên kẹo vuông vắn, đều đặn. Khi chiếc kẹo dừa được bóc vỏ, cái vị béo ngậy của nước cốt dừa, vị ngọt thanh của đường và độ dai mềm đặc trưng sẽ đánh thức mọi giác quan. Ăn kẹo dừa không chỉ là ăn một viên kẹo, mà là đang thưởng thức sự chắt chiu của đất trời xứ dừa, của cái nắng, cái gió và sự tảo tần của con người nơi đây.
Tương Bần: hương vị từ truyền thống
Quay về Bắc Bộ, về Hưng Yên, nơi có làng Bần nổi tiếng với món tương. Tương, nghe cái tên đã thấy mộc mạc, dân dã, nhưng hương vị của nó thì lại phức tạp và sâu lắng vô cùng. Nó là kết tinh của gạo nếp, đỗ tương, muối và nước. Cái bí quyết nằm ở công đoạn ủ, ở cái men tương và ở yếu tố thời gian.
Ghé một cơ sở làm tương Bần, sẽ thấy những chum vại sành cỡ lớn được xếp san sát trong sân, đón lấy nắng trời. Mùi tương nồng đượm, đặc trưng lan tỏa trong không khí, như một thứ “mùi hương ký ức” mà chỉ những người sành ăn mới cảm nhận được trọn vẹn. Người thợ sẽ tỉ mỉ phơi nếp cái hoa vàng, nấu thành xôi, ủ mốc vàng ươm. Đỗ tương được rang thơm, ngâm nước, xay nhuyễn và đem ủ cùng. Sau đó là công đoạn cho vào chum sành, phơi nắng, và quan trọng nhất là “nắng tát”. Nắng không quá gắt, cũng không quá yếu, phải nắng vừa độ để tương lên men tự nhiên, tạo ra cái màu nâu cánh gián đặc trưng và hương vị đậm đà, khó quên. Để khi ăn, cái vị mặn đầu lưỡi, rồi cái ngọt hậu, cái bùi bùi của đỗ tương và cái thơm nồng của men gạo sẽ lan tỏa vào vị giác. Tương Bần không chỉ là gia vị, nó là món ăn kèm, là thức chấm, là linh hồn của nhiều món ăn truyền thống Việt. Du khách, nếu chịu khó quan sát, sẽ hiểu được rằng, để làm ra một hũ tương, người thợ đã phải “gánh” cả sự kỳ công của thời gian, sự tinh túy của đất trời và bí quyết của ông cha.
Tương Bần đặc sản Hưng Yên
Những làng nghề ẩm thực không chỉ là nơi sản xuất, mà là những bảo tàng sống. Du khách không chỉ đến để mua sản phẩm, mà còn để trải nghiệm. Được tự tay tham gia vào một vài công đoạn đơn giản, như gói kẹo, nướng bánh hay xay bột. Dù chỉ là một phần nhỏ, nhưng nó để lại dấu ấn khó phai trong tâm trí du khách. Người dân làng nghề, bằng những câu chuyện mộc mạc, giản dị về nghề, về lịch sử, về gia đình, sẽ giúp du khách hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và con người nơi đây. Đó là những câu chuyện không thể tìm thấy trong bất kỳ cuốn sách hướng dẫn du lịch nào. Du khách cũng có thể mua trực tiếp sản phẩm từ nơi sản xuất, đảm bảo chất lượng, nguồn gốc và góp phần trực tiếp vào thu nhập của người dân địa phương.
Trong hành trình khám phá Việt Nam, những làng nghề ẩm thực truyền thống là điểm dừng chân không thể bỏ qua. Chúng không chỉ cung cấp những món ăn ngon, mà còn là cánh cửa mở ra thế giới của ký ức, của sự tinh túy từ công thức bí truyền, và của những câu chuyện giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Đây chính là “món quà đặc biệt” mà mỗi làng nghề ẩm thực muốn gửi gắm đến những tâm hồn đồng điệu, khao khát tìm về cội nguồn và giá trị đích thực, là tiềm năng thu hút du khách đến với những vùng quê góp phần không nhỏ vào phát triển du lịch địa phương.
Trung tâm Thông tin du lịch