(TITC) – Du lịch nông thôn (DLNT) đang trở thành một từ khóa “nóng” thu hút sự chú ý không chỉ của du khách mà còn của các nhà đầu tư. Với tiềm năng khai thác lớn từ cảnh quan thiên nhiên đa dạng, văn hóa bản địa phong phú và cộng đồng mến khách, DLNT được kỳ vọng sẽ trở thành một mũi nhọn kinh tế mới cho các vùng nông thôn. Tuy nhiên, hành trình biến tiềm năng thành lợi nhuận không phải lúc nào cũng trải hoa hồng, bên cạnh những cơ hội rộng mở, vẫn còn tồn tại không ít rào cản cần được tháo gỡ.
Cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp là sức hút để phát triển du lịch nông thôn
Cơ hội rộng mở
Không thể phủ nhận, DLNT sở hữu những cơ hội đầu tư hấp dẫn, xuất phát từ nhiều yếu tố: Nhu cầu thị trường tăng trưởng mạnh mẽ như xu hướng du lịch bền vững và trải nghiệm: Du khách ngày càng muốn tìm kiếm những trải nghiệm độc đáo, chân thực, gần gũi với thiên nhiên và văn hóa địa phương. Điều này được thể hiện rõ qua các báo cáo thị trường quốc tế và trong nước. Theo khảo sát của Tổ chức nghiên cứu thị trường du lịch ABC vào năm 2023, hơn 70% du khách bày tỏ mong muốn được trải nghiệm du lịch cộng đồng hoặc du lịch sinh thái nông nghiệp ít nhất một lần trong năm.
Sau đại dịch COVID-19, du lịch nội địa trở thành cứu cánh và động lực chính. DLNT với ưu thế về không gian mở, an toàn và chi phí hợp lý đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các gia đình, nhóm bạn trẻ, Lượng đặt phòng homestay và các tour trải nghiệm nông nghiệp trên nền tảng số của vài doanh nghiệp đã tăng gấp 3 lần so với trước dịch, đặc biệt vào các dịp cuối tuần và lễ tết. Đây là tín hiệu rõ ràng về nhu cầu thực tế của thị trường.
Việt Nam sở hữu hệ sinh thái tự nhiên đa dạng từ đồng bằng sông Cửu Long với hệ thống sông ngòi, kênh rạch và miệt vườn trái cây (ví dụ: Vĩnh Long, Bến Tre), đến các vùng núi phía Bắc với ruộng bậc thang hùng vĩ và văn hóa bản địa đặc sắc (ví dụ: Sa Pa, Mù Cang Chải, Hà Giang). Miền Trung lại có những làng nghề truyền thống lâu đời (ví dụ: Hội An, Huế) và những bãi biển hoang sơ, làng chài yên bình.
Mỗi vùng miền, thậm chí mỗi làng xã, đều có những nét độc đáo riêng về cảnh quan, ẩm thực, phong tục tập quán. Điều này cho phép doanh nghiệp khai thác và phát triển những sản phẩm DLNT vô cùng đa dạng, ít bị trùng lặp.
Nhận thức được vai trò quan trọng của DLNT, Chính phủ đã có nhiều chủ trương, chính sách khuyến khích. Điển hình là Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới, trong đó DLNT được lồng ghép như một hợp phần quan trọng để nâng cao đời sống người dân.
Nghị quyết số 08-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn cũng đã định hướng phát triển DLNT. Các địa phương cũng có những chính sách ưu đãi về đất đai, tín dụng cho các dự án đầu tư vào DLNT. Theo báo cáo của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn năm 2023, đã có hơn 500 mô hình DLNT được hỗ trợ phát triển, góp phần tạo ra hàng ngàn việc làm mới.
Rào cản và lối mở cho doanh nghiệp
Bên cạnh những cơ hội, các doanh nghiệp cũng phải đối mặt với không ít thách thức khi đầu tư vào DLNT: Hạ tầng cơ sở vật chất và kỹ thuật còn yếu kém: Nhiều điểm đến DLNT tiềm năng nằm ở vùng sâu, vùng xa, đường sá đi lại khó khăn, đặc biệt vào mùa mưa bão. Việc thiếu đường liên kết, đường nội bộ không được nâng cấp ảnh hưởng lớn đến khả năng tiếp cận của du khách và việc vận chuyển nguyên vật liệu. Không ít khu vực còn thiếu điện lưới ổn định, nguồn nước sạch hạn chế, hoặc sóng điện thoại, internet chập chờn. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ lưu trú, trải nghiệm của du khách và khả năng quản lý, quảng bá của doanh nghiệp. Đầu tư hàng chục tỷ đồng nhưng khách phàn nàn vì không có wifi mạnh, điện chập chờn là điều rất khó chấp nhận.
Chất lượng nguồn nhân lực hạn chế,thiếu kỹ năng nghiệp vụ: Đa số người dân địa phương tham gia DLNT là nông dân, thiếu kiến thức và kỹ năng cơ bản về dịch vụ khách hàng (giao tiếp, phục vụ ẩm thực, dọn dẹp, quản lý homestay, hướng dẫn viên du lịch). Hạn chế về ngoại ngữ: Đây là rào cản lớn khi tiếp cận thị trường khách quốc tế. Việc thiếu hướng dẫn viên bản địa có khả năng giao tiếp tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác làm giảm trải nghiệm và khả năng chi tiêu của du khách nước ngoài.
Các doanh nghiệp thường xuyên phải tổ chức các buổi tập huấn cho các hộ homestay về kỹ năng đón tiếp, vệ sinh, và thậm chí là cách kể chuyện về văn hóa địa phương. Chi phí cho đào tạo này là một gánh nặng không nhỏ.
Sản phẩm du lịch đơn điệu, thiếu tính chuyên nghiệp và liên kết: Nhiều điểm DLNT còn thiếu sự đầu tư vào phát triển sản phẩm độc đáo, chỉ dừng lại ở việc cung cấp dịch vụ lưu trú hoặc các hoạt động nông nghiệp đơn giản. Việc sao chép mô hình lẫn nhau dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh và thiếu sức hút lâu dài. Các sản phẩm DLNT thường rời rạc, chưa có sự kết nối giữa các điểm đến, các nhà cung cấp dịch vụ (vận chuyển, lưu trú, ăn uống, trải nghiệm) để tạo thành một chuỗi giá trị hoàn chỉnh, hấp dẫn. Khách muốn đi một hành trình xuyên suốt, chứ không phải chỉ ghé một điểm rồi về.
Mặc dù có chính sách khuyến khích, nhưng các thủ tục liên quan đến cấp phép đầu tư, xây dựng, đất đai tại các vùng nông thôn đôi khi còn phức tạp và mất nhiều thời gian, gây nản lòng cho doanh nghiệp.Chính sách về quản lý đất nông nghiệp cho mục đích du lịch cũng chưa thực sự rõ ràng, gây khó khăn cho việc mở rộng quy mô đầu tư.
Vấn đề bảo tồn văn hóa và môi trường: Phát triển du lịch ồ ạt nếu không có quy hoạch và quản lý chặt chẽ có thể dẫn đến suy thoái môi trường (rác thải, ô nhiễm nguồn nước) và mai một bản sắc văn hóa truyền thống do tác động của thương mại hóa. Đây là mối lo ngại lớn của cả du khách có ý thức và doanh nghiệp bền vững.
Để khai phóng tối đa tiềm năng của DLNT và thu hút nguồn lực đầu tư bền vững cho các doanh nghiệp, Nhà nước cần ưu tiên đầu tư hạ tầng đồng bộ và thông minh, có chương trình đầu tư trọng điểm vào hạ tầng giao thông kết nối đến các điểm DLNT tiềm năng, đặc biệt là đường sá nội vùng; Đảm bảo cung cấp điện, nước sạch ổn định và nâng cấp hạ tầng viễn thông (internet tốc độ cao, sóng điện thoại) tại các khu vực này; Ưu tiên các dự án hạ tầng xanh, thân thiện môi trường (ví dụ: hệ thống xử lý nước thải, năng lượng tái tạo).
Xây dựng khung pháp lý rõ ràng và đơn giản hóa thủ tục hành chính: Rà soát, sửa đổi các quy định pháp luật liên quan đến đất đai, xây dựng, kinh doanh DLNT để tạo thuận lợi tối đa cho doanh nghiệp; Đơn giản hóa quy trình, thủ tục cấp phép đầu tư, giảm thời gian chờ đợi; Xây dựng các bộ tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ DLNT rõ ràng, dễ áp dụng; Đẩy mạnh đào tạo và nâng cao năng lực cho cộng đồng: Xây dựng các chương trình đào tạo nghiệp vụ du lịch chuyên sâu, phù hợp với đặc thù từng vùng miền, có sự tham gia của các chuyên gia và doanh nghiệp; Tăng cường các lớp học ngoại ngữ thực hành cho người dân địa phương; Khuyến khích và hỗ trợ tài chính cho các mô hình DLNT dựa vào cộng đồng, giúp người dân trở thành chủ thể thực sự của hoạt động du lịch. Theo một báo cáo từ Ngân hàng Thế giới, việc đầu tư vào năng lực cộng đồng có thể tăng hiệu quả khai thác du lịch thêm 15-20% trong vòng 3 năm.
Chính sách khuyến khích đầu tư và hỗ trợ tài chính: Tạo cơ chế ưu đãi về thuế, tín dụng (ví dụ: lãi suất thấp, thời gian vay dài hạn) cho các doanh nghiệp đầu tư vào DLNT, đặc biệt là các dự án xanh, bền vững; Thiết lập quỹ hỗ trợ phát triển DLNT, khuyến khích các quỹ đầu tư mạo hiểm rót vốn vào các start-up sáng tạo trong lĩnh vực này; Hỗ trợ chi phí xúc tiến, quảng bá cho các sản phẩm DLNT mới, độc đáo; Tăng cường liên kết chuỗi giá trị và quảng bá, xúc tiến; Khuyến khích sự hợp tác giữa các doanh nghiệp lữ hành lớn với các điểm DLNT nhỏ lẻ để xây dựng các gói tour trọn gói, đa dạng.
Đẩy mạnh quảng bá hình ảnh DLNT Việt Nam trên các kênh truyền thông quốc tế và trong nước, thông qua các chiến dịch marketing sáng tạo, ứng dụng công nghệ số (VR/AR, AI trong trải nghiệm du lịch); Xây dựng kênh thông tin quốc gia về DLNT, cung cấp đầy đủ thông tin đa ngôn ngữ về các điểm đến, sản phẩm, dịch vụ.
Du lịch nông thôn Việt Nam đang đứng trước ngưỡng cửa của một kỷ nguyên phát triển mới. Cơ hội là rất lớn, nhưng những khó khăn cũng không hề nhỏ. Để DLNT thực sự cất cánh và trở thành một động lực kinh tế bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ và đồng bộ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng. Chính sách cần đi trước, tạo hành lang pháp lý thông thoáng và môi trường đầu tư thuận lợi. Doanh nghiệp cần chủ động đổi mới, sáng tạo sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ. Cộng đồng cần được trao quyền, nâng cao năng lực và ý thức bảo tồn. Chỉ khi đó, “mảnh đất vàng” du lịch nông thôn mới thực sự khai phá hết tiềm năng, mang lại thịnh vượng cho vùng quê Việt Nam.
Trung tâm Thông tin du lịch